Phòng Đào tạo thông báo danh sách sinh viên dự kiến tốt nghiệp đợt 2, năm 2020.
STT | MASV | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp | Ngành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 181060035 | Đỗ Thị Lan | 1979-11-25 | Nữ | 172LKT1NT | Luật |
2 | 181060036 | Phạm Hữu Tình | 1989-10-27 | Nam | 172LKT1NT | Luật |
3 | 181060040 | Lê Mai Phương Dung | 1992-12-27 | Nữ | 172LKT1PY | Luật |
4 | 175060064 | Dương Văn Tín | 1990-05-08 | Nam | 172LKT1PY | Luật |
5 | 185060001 | Kpắ Y Thiêng | 1983-03-11 | Nam | 172LKT1SH | Luật |
6 | 185060003 | Bùi Thị Mỹ Hằng | 1996-06-08 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
7 | 185060004 | Dương Võ Thị Duyên | 1992-09-04 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
8 | 185060005 | Hoàng Liên Sơn | 1972-11-30 00:00:00 | Nam | 182LUAT1CR | Luật |
9 | 185060007 | Kim Thị Nụ | 1987-07-12 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
10 | 185060008 | Lê Đăng Khoa | 1977-07-04 00:00:00 | Nam | 182LUAT1CR | Luật |
11 | 185060009 | Lê Minh Trí | 1985-05-30 00:00:00 | Nam | 182LUAT1CR | Luật |
12 | 185060010 | Lê Thị Mai Trinh | 1989-05-20 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
13 | 185060011 | Lê Thị Mỹ Dung | 1995-11-28 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
14 | 185060013 | Lê Xuân Nam | 1977-08-23 00:00:00 | Nam | 182LUAT1CR | Luật |
15 | 185060014 | Mai Đình Tiến | 1982-10-20 00:00:00 | Nam | 182LUAT1CR | Luật |
16 | 185060016 | Mai Thị Yên | 1986-01-02 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
17 | 185060019 | Nguyễn Hoài Đức | 1984-04-14 00:00:00 | Nam | 182LUAT1CR | Luật |
18 | 185060020 | Nguyễn Quang Huy | 1993-10-24 00:00:00 | Nam | 182LUAT1CR | Luật |
19 | 185060022 | Nguyễn Thị Anh Chi | 1988-11-05 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
20 | 185060023 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1987-12-29 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
21 | 185060025 | Nguyễn Thị Hay | 1992-12-26 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
22 | 185060027 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 1974-03-21 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
23 | 185060028 | Nguyễn Thị Liễu Trâm | 1987-12-14 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
24 | 185060029 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 1988-03-19 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
25 | 185060030 | Nguyễn Thị Nhật Hạ | 1993-03-12 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
26 | 185060032 | Nguyễn Thị Như Trang | 1985-05-15 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
27 | 185060033 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 1992-01-03 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
28 | 185060034 | Nguyễn Văn Toàn | 1987-07-16 00:00:00 | Nam | 182LUAT1CR | Luật |
29 | 185060035 | Phạm Thị Như Ý | 1990-10-30 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
30 | 185060036 | Trần Quốc Quân | 1991-06-06 00:00:00 | Nam | 182LUAT1CR | Luật |
31 | 185060037 | Trần Thị Bạch Mai | 1990-09-24 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
32 | 185060038 | Trịnh Thị Bích Chi | 1989-01-08 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
33 | 185060039 | Trương Đăng Khoa | 1985-10-02 00:00:00 | Nam | 182LUAT1CR | Luật |
34 | 185060041 | Trương Thị Phương Thủy | 1990-07-12 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1CR | Luật |
35 | 185060042 | Trương Trọng Trí | 1983-11-06 00:00:00 | Nam | 182LUAT1CR | Luật |
36 | 185060044 | Bùi Nguyên Vũ | 1984-09-21 00:00:00 | Nam | 182LUAT1NT | Luật |
37 | 185060045 | Đặng Chí Thiện | 1990-05-28 00:00:00 | Nam | 182LUAT1NT | Luật |
38 | 185060047 | Diệp Nhật Tuấn | 1992-09-10 00:00:00 | Nam | 182LUAT1NT | Luật |
39 | 181060041 | Đỗ Ngọc Thảo Nguyên | 1992-10-14 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
40 | 181060045 | Đỗ Tường Vy | 1984-04-11 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
41 | 181060046 | Dương Thị Xuân Trang | 1978-12-28 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
42 | 181060049 | Lê Thị Đan Thanh | 1988-03-19 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
43 | 184060008 | Lê Thị Thảo Huyền | 1970-08-12 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
44 | 184060009 | Lê Văn Điệp | 1975-06-01 00:00:00 | Nam | 182LUAT1NT | Luật |
45 | 184060010 | Lê Văn Hiếu | 1972-01-23 00:00:00 | Nam | 182LUAT1NT | Luật |
46 | 184060011 | Nguyễn Chế Đạt | 1993-03-05 00:00:00 | Nam | 182LUAT1NT | Luật |
47 | 184060012 | Nguyễn Chiến Thắng | 1987-07-27 00:00:00 | Nam | 182LUAT1NT | Luật |
48 | 184060013 | Nguyễn Hồng Ân | 1993-11-03 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
49 | 184060014 | Nguyễn Lê Ngọc Chi | 1984-10-15 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
50 | 184060015 | Nguyễn Thành Đạt | 1992-11-30 00:00:00 | Nam | 182LUAT1NT | Luật |
51 | 184060016 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 1993-11-22 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
52 | 184060017 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 1988-02-17 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
53 | 184060018 | Nguyễn Thị Ngọc Lê | 1992-04-30 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
54 | 184060019 | Nguyễn Thị Nguyên Thảo | 1989-06-05 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
55 | 184060021 | Phạm Ngọc Hữu | 1986-08-27 00:00:00 | Nam | 182LUAT1NT | Luật |
56 | 184060022 | Phạm Thị Huê | 1982-10-24 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
57 | 184060024 | Phạm Thị Thùy Nhung | 1986-06-22 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
58 | 184060030 | Phan Hoàng Liên | 1981-11-04 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
59 | 184060031 | Phan Thị Khánh Dư | 1976-01-23 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
60 | 184060033 | Trần Thị Kim Thủy | 1977-10-20 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
61 | 184060034 | Trần Thị Thu Thảo | 1982-08-11 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
62 | 184060036 | Trịnh Thị Trang Thu | 1986-08-19 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
63 | 185060169 | Trương Hà Phúc | 1992-01-02 00:00:00 | Nam | 182LUAT1NT | Luật |
64 | 185060173 | Trương Minh Phương | 1977-11-28 00:00:00 | Nam | 182LUAT1NT | Luật |
65 | 185060174 | Trương Thị Thanh Hiền | 1984-08-16 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
66 | 185060175 | Võ Anh Tấn | 1984-11-11 00:00:00 | Nam | 182LUAT1NT | Luật |
67 | 185060177 | Võ Phụng Minh | 1982-11-22 00:00:00 | Nam | 182LUAT1NT | Luật |
68 | 185060178 | Võ Thị Thu Mỹ | 1985-05-03 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
69 | 185060179 | Võ Thụy Thanh Tâm | 1980-06-25 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1NT | Luật |
70 | 185060180 | Bùi Vũ Hồng Ngân | 1974-03-04 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
71 | 185060181 | Cao Thị Thanh Thanh | 1990-11-30 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
72 | 185060182 | Cao Thị Thanh Thủy | 1983-01-24 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
73 | 185060185 | Đặng Thị Hồng Vân | 1992-10-16 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
74 | 185060186 | Đặng Văn Hương | 1980-01-06 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
75 | 185060187 | Đinh Văn Huy | 1991-06-20 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
76 | 185060188 | Đỗ Trung Thành | 1977-08-20 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
77 | 185060189 | Đoàn Khánh Linh | 1989-01-29 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
78 | 185060191 | Đoàn Văn Trúc | 1993-08-16 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
79 | 185060192 | Hà Thị Ngọc Giáng | 1982-11-06 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
80 | 185060193 | Huỳnh Dương Hiếu | 1994-08-14 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
81 | 185060195 | Huỳnh Quốc Toàn | 1992-09-28 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
82 | 185060197 | Huỳnh Thị Chung Trinh | 1995-10-30 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
83 | 185060199 | Huỳnh Thị Tuyết Son | 1983-10-25 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
84 | 185060200 | Lại Thị Lương | 1970-11-08 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
85 | 185060201 | Lê Giác Hải | 1978-04-19 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
86 | 185060205 | Lê Hồng Phong | 1978-04-26 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
87 | 185060206 | Lê Thanh Bình | 1978-05-19 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
88 | 185060207 | Lê Thị Anh Đào | 1993-09-06 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
89 | 185060209 | Lê Thị Kim Thủy | 1985-03-10 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
90 | 185060210 | Lê Thị Mai | 1982-05-05 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
91 | 185060213 | Lê Thị Toán | 1989-09-15 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
92 | 185060214 | Lê Tiến Sĩ | 1984-04-03 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
93 | 185060216 | Lê Văn Cường | 1985-10-11 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
94 | 185060217 | Lê Văn Tiên | 1992-07-29 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
95 | 185060218 | Nay Y KRư | 1991-01-12 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
96 | 185060219 | Nguyễn Lê Hoàng Vy | 1985-11-10 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
97 | 185060220 | Nguyễn Lương Quỳnh Nhi | 1981-08-24 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
98 | 185060221 | Nguyễn Quốc Bình | 1981-03-01 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
99 | 185060222 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 1985-09-09 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
100 | 185060224 | Nguyễn Thị Hằng | 1982-09-10 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
101 | 185060225 | Nguyễn Thị Hồng Xuyến | 1983-01-10 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
102 | 185060048 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 1984-01-10 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
103 | 185060049 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 1991-02-04 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
104 | 185060052 | Nguyễn Thị Sim | 1988-12-02 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
105 | 185060053 | Nguyễn Thị Thanh Truyền | 1986-08-06 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
106 | 185060056 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1978-09-26 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
107 | 185060057 | Nguyễn Thị Thu Siêm | 1983-02-23 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
108 | 185060058 | Nguyễn Thị Thư Thảo | 1990-10-18 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
109 | 185060059 | Nguyễn Thị Thúy Phương | 1988-11-05 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
110 | 185060061 | Nguyễn Thị Xuân Huấn | 1984-01-20 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
111 | 185060062 | Nguyễn Trần Lê Uyên | 1982-04-24 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
112 | 185060063 | Nguyễn Trường Khoa | 1985-09-24 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
113 | 185060064 | Nguyễn Văn Đức | 1988-08-07 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
114 | 185060065 | Nguyễn Văn Tuấn | 1979-07-28 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
115 | 185060066 | Nguyễn Vũ Minh | 1979-01-21 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
116 | 185060067 | Nông Thị Luyến | 1990-02-18 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
117 | 185060068 | Phạm Lê Thảo Phương | 1995-09-24 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
118 | 185060069 | Phạm Thị Bích Ngọc | 1979-10-26 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
119 | 185060070 | Phạm Thị Thu Yên | 1986-04-20 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
120 | 185060073 | Phạm Tường Vi | 1983-09-20 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
121 | 185060074 | Phạm Văn Bảo | 1986-01-04 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
122 | 185060075 | Phan Vĩnh Phú | 1987-03-23 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
123 | 185060076 | Pơ Loong Linh Giang | 1984-03-08 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
124 | 185060077 | Tạ Thị Thu Hiền | 1976-11-24 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
125 | 185060078 | Tăng Thị Xuân | 1988-04-07 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
126 | 185060079 | Tô Đào Thanh Quí | 1983-05-15 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
127 | 185060080 | Trần Minh Tân | 1987-02-24 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
128 | 185060082 | Trần Nguyên Trung | 1985-05-11 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
129 | 185060083 | Trần Tấn Phát | 1992-09-07 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
130 | 185060084 | Trần Thanh Tâm | 1983-08-12 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
131 | 185060085 | Trịnh Thị Nguyệt Cầm | 1985-11-30 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
132 | 171060061 | Trương Thị Phương Trang | 1974-02-01 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
133 | 171060063 | Vi Tố Hạnh | 1982-04-17 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
134 | 171060065 | Võ Nhật Tùng | 1988-07-10 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
135 | 171060066 | Võ Thị Nhật | 1985-02-20 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
136 | 171060067 | Võ Thị Tuyết Sương | 1983-09-02 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
137 | 171060069 | Võ Vũ Vương | 1992-02-22 00:00:00 | Nam | 182LUAT1PY | Luật |
138 | 171060076 | Vương Thị Ngọc Ân | 1989-09-08 00:00:00 | Nữ | 182LUAT1PY | Luật |
139 | 174060015 | Bùi Khắc Quân | 1967-04-04 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
140 | 174060017 | Bùi Kim Hoài | 1971-06-23 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
141 | 174060018 | Bùi Mạnh Thường | 1992-01-02 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
142 | 174060022 | Đặng Thanh Hải | 1986-09-16 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
143 | 174060023 | Đặng Thị Ly | 1994-09-20 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
144 | 174060025 | Đặng Văn Tuấn | 1973-02-06 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
145 | 174060027 | Đào Duy Trường | 1992-03-04 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
146 | 174060038 | Hồ Thị Thanh Hằng | 1990-10-01 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
147 | 174060040 | Lê Duy Hòa | 1995-09-13 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
148 | 174060006 | Lê Hải Dũng | 1976-12-10 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
149 | 175060064 | Lê Hoàng Phước | 1993-02-21 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
150 | 175060018 | Lê Thị Kim Xuyến | 1988-04-05 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
151 | 175060047 | Lê Trần Huy | 1977-04-11 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
152 | 174030029 | Lê Văn Tri | 1985-01-31 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
153 | 161010074 | Lương Quốc Tuấn | 1977-12-27 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
154 | 161010081 | Ngô Thị Thu | 1982-08-23 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
155 | 161010018 | Ngô Thị Thùy | 1989-05-25 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
156 | 161010040 | Nguyễn Hoàng Nam | 1981-04-18 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
157 | 161010065 | Nguyễn Sĩ Thuận | 1976-08-11 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
158 | 161010111 | Nguyễn Thái Trúc Quỳnh | 1986-03-28 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
159 | 161010019 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 1971-10-10 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
160 | 161010031 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1978-01-19 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
161 | 161010044 | Nguyễn Thị Kim Kiều | 1985-04-03 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
162 | 161010054 | Nguyễn Thị Nhật Truyền | 1987-06-20 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
163 | 161010057 | Nguyễn Thùy Vy | 1983-07-19 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
164 | 161010058 | Nguyễn Văn Đức | 1972-02-19 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
165 | 161010060 | Phạm Kim Tùng | 1988-08-06 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
166 | 161010066 | Phạm Viết Chánh | 1997-07-28 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
167 | 161010105 | Phạm Việt Duy | 1992-08-28 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
168 | 161010116 | Phạm Xuân Hải | 1972-11-18 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
169 | 161020005 | Phan Xuân Hòa | 1976-05-24 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
170 | 161020008 | Trần Anh Tuấn | 1990-01-26 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
171 | 161020011 | Trần Minh Nga | 1983-01-05 00:00:00 | Nam | 182LUAT2NT | Luật |
172 | 161060038 | Trần Thị Hoàng Phương | 1988-01-01 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
173 | 161040037 | Trần Thị Hương Trà | 1996-06-14 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
174 | 161070005 | Trần Thị Kim Duyên | 1978-05-26 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
175 | 161070007 | Trần Thị Thảo | 1990-12-06 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
176 | 161070014 | Trịnh Hồng Nhung | 1980-12-13 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
177 | 161050006 | Võ Phương Uyên | 1986-02-01 00:00:00 | Nữ | 182LUAT2NT | Luật |
178 | 161050022 | Văn Đình Nhứt | 1993-03-05 00:00:00 | Nam | 173LKT1NT | Luật |
179 | 161050025 | Bùi Thanh Hiền | 1985-06-20 00:00:00 | Nam | 173LKT1PY | Luật |
180 | 161050029 | Hồ Chí Lực | 1982-05-21 00:00:00 | Nam | 173LKT1PY | Luật |
181 | 161050040 | Huỳnh Phi Hùng | 1985-10-07 00:00:00 | Nam | 173LKT1PY | Luật |
182 | 186050043 | Huỳnh Văn Vinh | 1993-02-16 00:00:00 | Nam | 173LKT1PY | Luật |
183 | 186050049 | Nguyễn Như Hải | 1984-10-11 00:00:00 | Nam | 173LKT1PY | Luật |
184 | 186050067 | Phạm Quốc Huy | 1995-12-08 00:00:00 | Nam | 173LKT1PY | Luật |
185 | 186050068 | Phan Anh Tiến | 1989-12-24 00:00:00 | Nam | 173LKT1PY | Luật |
186 | 186050069 | Trần Ngọc Khôi | 1994-02-11 00:00:00 | Nam | 173LKT1PY | Luật |
187 | 186050074 | Vũ Hoài Duy | 1985-02-16 00:00:00 | Nam | 173LKT1PY | Luật |
188 | 174060085 | A Lê Y B Liên | 1988-08-03 00:00:00 | Nam | 173LKT1SH | Luật |
189 | 174060088 | Đào Văn Tý | 1979-02-05 00:00:00 | Nam | 173LKT1SH | Luật |
190 | 174060090 | K pă Hờ Trang | 1987-02-13 00:00:00 | Nữ | 173LKT1SH | Luật |
191 | 174060091 | Ka Siu Hiệp | 1990-10-02 00:00:00 | Nam | 173LKT1SH | Luật |
192 | 174060092 | Kpắ Y Hoàng | 1979-01-24 00:00:00 | Nam | 173LKT1SH | Luật |
193 | 174060095 | Kpă Y Mương | 1986-08-07 00:00:00 | Nam | 173LKT1SH | Luật |
194 | 174060096 | KSơr Y Dơng | 1987-04-05 00:00:00 | Nam | 173LKT1SH | Luật |
195 | 174060097 | La O Hờ Loan | 1985-02-25 00:00:00 | Nữ | 173LKT1SH | Luật |
196 | 174060098 | Lê Ô Y Hoan | 1989-01-26 00:00:00 | Nam | 173LKT1SH | Luật |
197 | 174060099 | Nay Y Nha | 1980-06-02 00:00:00 | Nam | 173LKT1SH | Luật |
198 | 174060100 | Nguyễn Thị Thủy | 1986-08-07 00:00:00 | Nữ | 173LKT1SH | Luật |
199 | 174060101 | Nguyễn Văn Minh | 1989-08-14 00:00:00 | Nam | 173LKT1SH | Luật |
200 | 174060102 | R Chăm Y Léo | 1967-04-12 00:00:00 | Nam | 173LKT1SH | Luật |
201 | 174060104 | Rơ Ô Vang | 1970-05-27 00:00:00 | Nam | 173LKT1SH | Luật |
202 | 174060105 | Y Lôi | 1986-08-22 00:00:00 | Nam | 173LKT1SH | Luật |
203 | 174060106 | Hờ Dốc | 1990-07-15 00:00:00 | Nữ | 173LKT1SH-A | Luật |
204 | 174060107 | Hờ Dôi | 1992-08-12 00:00:00 | Nữ | 173LKT1SH-A | Luật |
205 | 174060108 | K pá Y Khương | 1982-05-17 00:00:00 | Nam | 173LKT1SH-A | Luật |
206 | 174060110 | Ksor H Prới | 1996-11-15 00:00:00 | Nữ | 173LKT1SH-A | Luật |
207 | 174060111 | Y Chít | 1985-05-29 00:00:00 | Nam | 173LKT1SH-A | Luật |
208 | 171060085 | Bùi Trung Hiếu | 1982-04-21 00:00:00 | Nam | 183LUAT1CR | Luật |
209 | 171060086 | Đoàn Thị Kim Chi | 1988-03-21 00:00:00 | Nữ | 183LUAT1CR | Luật |
210 | 185060086 | Hồ Thị Thu | 1973-01-10 00:00:00 | Nữ | 183LUAT1CR | Luật |
211 | 185060087 | Hồ Thị Tuyết Mai | 1985-02-23 00:00:00 | Nữ | 183LUAT1CR | Luật |
212 | 185060088 | Hoàng Kim Vũ | 1979-10-02 00:00:00 | Nam | 183LUAT1CR | Luật |
213 | 185060089 | Hứa Thị Khánh Hưng | 1985-03-27 00:00:00 | Nữ | 183LUAT1CR | Luật |
214 | 185060090 | Lê Thị Bảo Dung | 1984-01-02 00:00:00 | Nữ | 183LUAT1CR | Luật |
215 | 185060091 | Lê Thị Kim Uy | 1983-10-10 00:00:00 | Nữ | 183LUAT1CR | Luật |
216 | 185060092 | Lê Xuân Thắng | 1986-02-14 00:00:00 | Nam | 183LUAT1CR | Luật |
217 | 185060093 | Nguyễn Quốc Bảo | 1991-03-23 00:00:00 | Nam | 183LUAT1CR | Luật |
218 | 185060095 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 1982-11-13 00:00:00 | Nữ | 183LUAT1CR | Luật |
219 | 185060096 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 1990-04-09 00:00:00 | Nữ | 183LUAT1CR | Luật |
220 | 185060097 | Nguyễn Văn Ất | 1985-03-24 00:00:00 | Nam | 183LUAT1CR | Luật |
221 | 185060098 | Nguyễn Văn Khánh | 1993-05-03 00:00:00 | Nam | 183LUAT1CR | Luật |
222 | 185060099 | Phạm Thị Minh Truyền | 1985-07-28 00:00:00 | Nữ | 183LUAT1CR | Luật |
223 | 185060100 | Phan Thị Hương | 1984-06-20 00:00:00 | Nữ | 183LUAT1CR | Luật |
224 | 185060101 | Trần Thị Khánh Hà | 1989-11-26 00:00:00 | Nữ | 183LUAT1CR | Luật |
225 | 185060102 | Trần Thị Phương Dung | 1988-11-17 00:00:00 | Nữ | 183LUAT1CR | Luật |
226 | 185060103 | Võ Đức Đăng | 1980-11-07 00:00:00 | Nam | 183LUAT1CR | Luật |
227 | 185060105 | Võ Thị Ngọc Điệp | 1977-09-15 00:00:00 | Nữ | 183LUAT1CR | Luật |
228 | 185060106 | Nguyễn Quang Hải | 1969-05-08 00:00:00 | Nam | 183LUAT1NT | Luật |
229 | 185060107 | Tô Trí Hữu | 1984-05-02 00:00:00 | Nam | 183LUAT1NT | Luật |
230 | 185060108 | Trang Vĩnh Thuận | 1986-05-25 00:00:00 | Nam | 183LUAT1NT | Luật |
231 | 185060109 | Võ Xuân Cảnh | 1968-10-15 00:00:00 | Nam | 183LUAT1NT | Luật |
232 | 185060110 | Vũ Văn Đông | 1985-05-03 00:00:00 | Nam | 183LUAT1NT | Luật |
233 | 185060111 | Nguyễn Thanh Phong | 1998-11-08 00:00:00 | Nam | 16DCNPM1 | Công nghệ Thông tin |
234 | 185060112 | Lê Anh Tuấn | 1998-05-14 00:00:00 | Nam | 16DLKT1 | Luật |
235 | 185060113 | H' Nguyên H Ra | 1998-10-12 00:00:00 | Nữ | 16DNNA1 | Ngôn ngữ Anh |
236 | 185060114 | Lưu Sinh Diệu Linh | 1998-10-24 00:00:00 | Nữ | 16DNNA1 | Ngôn ngữ Anh |
237 | 185060115 | Phạm Thị Lý | 1998-03-03 00:00:00 | Nữ | 16DNNA1 | Ngôn ngữ Anh |
238 | 185060116 | Trần Thị Vân Khánh | 1998-10-29 00:00:00 | Nữ | 16DNNA1 | Ngôn ngữ Anh |
239 | 185060117 | Võ Ngọc Mỹ Duyên | 1998-06-29 00:00:00 | Nữ | 16DNNA1 | Ngôn ngữ Anh |
240 | 185060118 | Châu Thị Tường Vy | 1998-04-20 00:00:00 | Nữ | 16DQTDL1 | Quản trị kinh doanh |
241 | 185060119 | Hồ Thị Quỳnh Như | 1998-07-13 00:00:00 | Nữ | 16DQTDL1 | Quản trị kinh doanh |
242 | 185060121 | Nguyễn Ngọc Thảo | 1998-01-19 00:00:00 | Nữ | 16DQTDL1 | Quản trị kinh doanh |
243 | 185060123 | Nguyễn Phương Uyên | 1998-07-09 00:00:00 | Nữ | 16DQTDL1 | Quản trị kinh doanh |
244 | 185060124 | Nguyễn Thị Bích Vi | 1998-11-27 00:00:00 | Nữ | 16DQTDL1 | Quản trị kinh doanh |
245 | 185060125 | Nguyễn Thị Mai Thoa | 1997-03-30 00:00:00 | Nữ | 16DQTDL1 | Quản trị kinh doanh |
246 | 185060126 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | 1998-04-28 00:00:00 | Nữ | 16DQTDL1 | Quản trị kinh doanh |
247 | 185060128 | Phan Thị Kim Yến | 1998-08-07 00:00:00 | Nữ | 16DQTDL1 | Quản trị kinh doanh |
248 | 185060129 | Tạ Thu Trâm | 1998-03-24 00:00:00 | Nữ | 16DQTDL1 | Quản trị kinh doanh |
249 | 185060131 | Trần Đức Hoàng | 1997-11-23 00:00:00 | Nam | 16DQTDL1 | Quản trị kinh doanh |
250 | 185060132 | Dương Hậu | 1998-03-03 00:00:00 | Nam | 16DQTDN1 | Quản trị kinh doanh |
251 | 185060133 | Nguyễn Minh Trung | 1998-08-21 00:00:00 | Nam | 16DQTDN1 | Quản trị kinh doanh |
252 | 185060134 | Nguyễn Tài Đa | 1998-02-01 00:00:00 | Nam | 16DQTDN1 | Quản trị kinh doanh |
253 | 185060135 | Trần Hữu Sáng | 1998-03-10 00:00:00 | Nam | 16DQTDN1 | Quản trị kinh doanh |
254 | 185060137 | Nguyễn Hoài My | 1998-01-02 00:00:00 | Nữ | 16DQTVP1 | Quản trị kinh doanh |
255 | 185060138 | Nguyễn Lê Thị Linh | 1997-05-08 00:00:00 | Nữ | 16DQTVP1 | Quản trị kinh doanh |
256 | 185060142 | Lê Thị Kim Trúc | 1998-11-15 00:00:00 | Nữ | 16DTCNH1 | Tài chính - Ngân hàng |
257 | 185060143 | Phan Thị Như Phương | 1998-06-26 00:00:00 | Nữ | 16DTCNH1 | Tài chính - Ngân hàng |
258 | 185060145 | Trần Trương Mẫn | 1997-07-28 00:00:00 | Nam | 16DTCNH1 | Tài chính - Ngân hàng |
259 | 185060146 | Kpá Hờ Lam | 1998-11-28 00:00:00 | Nữ | 16DVNHD1 | Du lịch |
260 | 185060147 | Lê Hoàng Tuấn | 1998-03-14 00:00:00 | Nam | 16DVNHD1 | Du lịch |
261 | 185060148 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 1998-07-25 00:00:00 | Nữ | 16DVNHD1 | Du lịch |
262 | 185060150 | Mấu Trung Hiếu | 1998-09-07 00:00:00 | Nam | 174LKT1KS | Luật |
263 | 185060151 | Đoàn Minh Hải | 1996-01-12 00:00:00 | Nam | 174LKT1PY | Luật |
264 | 185060153 | Nguyễn Tài Công | 1993-11-20 00:00:00 | Nam | 174LKT1PY | Luật |
265 | 185060154 | Nguyễn Thành Lợi | 1995-09-29 00:00:00 | Nam | 174LKT1PY | Luật |
266 | 185060155 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 1995-01-01 00:00:00 | Nữ | 174LKT1PY | Luật |
267 | 185060156 | Phạm Phú Quốc | 1995-03-29 00:00:00 | Nam | 174LKT1PY | Luật |
268 | 185060157 | Trần Bình Nguyên | 1994-09-08 00:00:00 | Nam | 174LKT1PY | Luật |
269 | 185060158 | Nguyễn Văn Bắc | 1995-02-17 00:00:00 | Nam | 174LKT1SH | Luật |
270 | 185060159 | Võ Xuân Dũng | 1990-06-18 00:00:00 | Nam | 174LKT1SH | Luật |
271 | 185060160 | Huỳnh Quốc An | 1979-09-09 00:00:00 | Nam | 17LTTKT3 | Kế toán |
272 | 185060162 | Cao Xuân Khương | 1993-07-08 00:00:00 | Nam | 184LUAT1CR | Luật |
273 | 185060163 | Đỗ Thành Công | 1979-08-21 00:00:00 | Nam | 184LUAT1CR | Luật |
274 | 185060164 | Hoàng Phước Lộc | 1996-08-26 00:00:00 | Nam | 184LUAT1CR | Luật |
275 | 185060165 | Vũ Đức Thu | 1982-10-20 00:00:00 | Nam | 184LUAT1CR | Luật |
276 | 185060166 | Đặng Đỗ Ái Văn | 1968-10-24 00:00:00 | Nam | 184LUAT1NT | Luật |
277 | 185060167 | Nguyễn Thị Minh Lộc | 1987-04-25 00:00:00 | Nữ | 184LUAT1NT | Luật |
278 | 185060168 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 1975-12-01 00:00:00 | Nữ | 184LUAT1NT | Luật |
279 | 184060001 | Huỳnh Thị Hiệp Trinh | 1987-02-01 00:00:00 | Nữ | 18B2NNA2 | Ngôn ngữ Anh |
280 | 184060004 | Lê Thị Loan | 1994-10-03 00:00:00 | Nữ | 18B2NNA2 | Ngôn ngữ Anh |
281 | 184060005 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 1984-06-20 00:00:00 | Nữ | 18B2NNA2 | Ngôn ngữ Anh |
282 | 184060006 | Nguyễn Thị Tuyền | 1984-01-01 00:00:00 | Nữ | 18B2NNA2 | Ngôn ngữ Anh |
283 | 184060007 | Phạm Việt Triều | 1991-08-29 00:00:00 | Nam | 18B2NNA2 | Ngôn ngữ Anh |
284 | 175060126 | Trần Thị Kiều Trinh | 1990-12-10 00:00:00 | Nữ | 18B2NNA2 | Ngôn ngữ Anh |
285 | 11C4010064 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | 14/05/1988 | Nữ | 11CKT1 | Kế toán |
286 | 165010022 | Lê Quốc Thái | 10/07/1992 | Nam | 16LTCQT1 | Quản trị kinh doanh |
287 | 0610188 | Nguyễn Hữu Phước | 02/08/1995 | Nam | 6QTKD | Quản trị kinh doanh |
Sinh viên xem danh sách tốt nghiệp đợt 2 tại đây.
Phòng Đào tạo đăng thông tin “Cảnh báo kết quả học tập” đến các sinh viên đang học tập hệ chính quy tại trường Đại học Thái Bình Dương.
Sáng ngày 14/11 tại cơ sở chính Mai Thị Dõng, Nha Trang, Đại học Thái Bình Dương đã trao bằng tốt nghiệp đợt 2 năm 2020 cho 286 tân khoa.
Ngày 15/10, Trường Đại học Thái Bình Dương thông báo đến sinh viên các lớp Đại học khóa 2017 (173LKT1SH, 173LKT1SH-A, 174LKT1SH), khóa 2018 (182LUAT1NT, 183LUAT1NT, 184LUAT1NT, 182LUAT1CR, 183LUAT1CR, 184LUAT1CR, 182LUAT1PY, 182LUAT2NT) và sinh viên các khóa tốt nghiệp đợt 2, năm 2020 những nội dung liên quan đến công tác phát bằng và tổ chức […]