Ngày 06/12/2021, Trường Đại học Thái Bình Dương thông báo đến các đơn vị cung cấp có nhu cầu tham gia đấu thầu gói cung cấp trang thiết bị tại phòng Thư viện Trường Đại học Thái Bình Dương.
Đối tượng tham gia
Các đơn vị cung cấp có đủ năng lực pháp lý.
Thời gian và địa điểm đấu thầu
- Thời gian phát hành và nhận hồ sơ dự thầu: 09/12/2021 đến 15/12/2021 (trong giờ hành chính: Buổi sáng từ 7h30’ đến 11h30’, Buổi chiều từ 13h30’ đến 17h00′).
- Địa điểm phát hành: Phòng Hành chính và Quản trị thiết bị tại phòng A101, Trường Đại học Thái Bình Dương, 79 Mai Thị Dõng, Vĩnh Ngọc, Nha Trang. Điện thoại: 0258.3727181 (Ms Sáu).
- Thời gian và địa điểm xét thầu: 9h00 ngày 16/12/2021 tại phòng 201, Trường Đại học Thái Bình Dương.
- Lệ phí tham dự đấu thầu: 500.000 đồng/hồ sơ (nộp khi nhận hồ sơ mời thầu).
Thông tin dự thầu
TT | Tên Sản phẩm | Mô tả | Số lượng | Ghi chú |
1 | Máy chủ | Dell PowerEdge R640 (bảng chi tiết máy kèm theo) | 1 | Hàng chính hãng, nhập qua Dell Việt Nam |
2 | Bộ lưu điện | Bộ lưu điện UPS APC SRV10KI – Công suất (Power Capacity): 10000VA/ 10000W. – Công nghệ (Technology): Double-conversion Online. – Dạng sóng: Sóng sine. – Pha: 1. – Nguồn điện ngõ ra: 220V, 230V, 240V. – Tần số ngõ ra: 50/60 Hz. – Điện áp ngõ vào: 230V. – Tần số ngõ vào: 40 – 70Hz. – Số lượng dây nguồn: 2. – Loại ắc quy: Sử dụng loại kín khí không cần bảo dưỡng chống rò rỉ. – Thời gian sạc: 3 giờ. – Cổng giao tiếp: USB. – Cảnh báo âm thanh: Báo khi đang sử dụng pin, pin yếu, báo quá tải. – Hỗ trợ chức năng tắt nguồn khẩn cấp (EPO). | 1 | |
3 | Máy tính (máy trạm tra cứu) | Bộ máy tính (PC) DELL VOS3681ST i3 10100(4*3.6)/4GD4/256SSD/WLn/BT4/KB/M/ĐEN/W10SL+OFFICE HOME _ST/ProSup (PWTN16), màn hình 19 inches dell | 4 | Máy nguyên khối có Windown 10 bản quyền, nếu dùng máy lắp ráp Windown 10 bẻ khoá vài tháng phải cài lại một lần |
4 | Máy tính (nâng cấp máy tra cứu) | Ram 4GB 2666, ổ đĩa SSD 256 GB | 6 | |
5 | Máy tính (máy xử lý nghiệp vụ) | Bộ Dell OptiPlex 5080 MT (Core i5-10500 / RAM 8GB / SSD 256GB + HDD 1TB / DVD-RW) / WL + BT / K + M / Ubuntu / New / FullVAT / Genuine / 3Yrs Pro – (70228814-UP), màn hình 19 inches dell | 3 | Máy nguyên khối có Windown 10 bản quyền, nếu dùng máy lắp ráp Windown 10 bẻ khoá vài tháng phải cài lại một lần |
6 | Máy in | Máy in Đa chức năng HP Laserjet Pro MFP M227SDN In/scan/copy/đảo mặt/mạng lan Độ phân giải 1200 x 1200 dpi Khổ giấy A4, A5, A6 Kết nối USB 2.0, Ethernet Tốc độ in trang đầu tiên 6.4 giây Tốc độ in 28 trang/phút Bộ nhớ tiêu chuẩn 256 MB | 1 |
BẢNG KÊ CHI TIẾT MÁY CHỦ DELL POWEREDGE R640 (Mục 1)
TT | Module Name | Option ID | Option Name | Qty |
1 | Base | R640 | PowerEdge R640 Server | 1 |
2 | Motherboard | G6WH1S2 | PowerEdge R640 MLK Motherboard | 1 |
3 | Trusted Platform Module (TPM) | G498Z7C | Trusted Platform Module 2.0 V3 | 1 |
4 | Chassis Configuration | GHY0765 | 2.5 Chassis with up to 8 Hard Drives and 3PCIe slots PERC/HBA11 | 1 |
5 | Processor | GNHQY26 | Intel® Xeon® Gold 5220R 2.2G, 24C/48T, 10.4GT/s, 35.75M Cache, Turbo, HT (150W) DDR4-2666 | 1 |
6 | Additional Processor | GNI9BEL | Intel® Xeon® Gold 5220R 2.2G, 24C/48T, 10.4GT/s, 35.75M Cache, Turbo, HT (150W) DDR4-2666 | 1 |
7 | Processor Thermal Configuration | 5099793 | 2 Standard Heatsinks for CPUs less than 165W | 1 |
8 | Memory DIMM Type and Speed | GR3CFNV | 3200MT/s RDIMMs | 1 |
9 | Memory Configuration Type | PEOPT | Performance Optimized | 1 |
10 | Memory Capacity | GFRC9EL | 32GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank, 16Gb BASE x8 | 8 |
11 | RAID Configuration | 5098876 | C7, Unconfigured RAID for HDDs or SSDs (Mixed Drive Types Allowed) | 1 |
12 | RAID/Internal Storage Controllers | GHDWC3K | PERC H750 Adapter, Low Profile | 1 |
13 | Hard Drives | GA16FX3 | 960GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD, | 2 |
14 | Hard Drives | 5103901 | 1.2TB 10K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive | 6 |
15 | Embedded Systems Management | 5099556 | iDRAC9,Enterprise | 1 |
16 | Network Daughter Card | 5100010 | Broadcom 57412 Dual Port 10GbE SFP+ & 5720 Dual Port 1GbE BASE-T rNDC | 1 |
17 | PCIe Riser | 5098849 | Riser 2, 3×16 LP | 1 |
18 | Power Supply | GDWN0O3 | Dual, Hot-plug, Redundant Power Supply (1+1), 750W | 1 |
19 | Power Cords | J34M4M | Jumper Cord – C13/C14, 4M, 250V, 10A (US, EU, TW, APCC countries except ANZ) | 2 |
20 | Bezel | 5099012 | Standard Bezel for x4 and x8 chassis (Dell EMC) | 1 |
21 | Quick Sync | 5101882 | Quick Sync 2 (At-the-box mgmt) | 1 |
22 | Group Manager | 5100925 | Group Manager, Enabled | 1 |
23 | Password | 5101343 | iDRAC,Factory Generated Password | 1 |
24 | Power Management BIOS Settings | HPBIOS | Performance BIOS Setting | 1 |
25 | Advanced System Configurations | UEFIB | UEFI BIOS Boot Mode with GPT Partition | 1 |
26 | Fans | 5101073 | 8 Standard Fans for R640 | 1 |
27 | Optics & Cables for Network Cards | G0FVJIE | SFP+ SR Optic, 10GbE, for all SFP+ ports except high temp validation warning cards | 2 |
28 | Operating System | NOFIOS | No Operating System | 1 |
29 | Dell Services: Hardware Support | GMEO3LG | Basic Next Business Day 36Months-ACDTS, 36 Month(s) | 1 |
30 | Dell Services: Extended Service | GQEO2MG | ProSupport Plus and Next Business Day Onsite Service-ACDTS, 36 Month(s) | 1 |
31 | Dell Services:Deployment Services | X-IR2 | For SADMG Countries only – No Installation Service Required | 1 |
32 | Rack Rails | RRCMA | ReadyRails™ Sliding Rails With Cable Management Arm | 1 |
33 | Internal Optical Drive | 5101077 | No Internal Optical Drive | 1 |
34 | Shipping | GAO4TZH | PowerEdge R640 Shipping(APCC/Taiwan), for 1300W below, V2 | 1 |
35 | Shipping Material | MTL8 | PowerEdge R640 x8 Drive Shipping Material (Dell EMC) | 1 |
36 | Regulatory | GGJQE1C | PowerEdge R640 No CE Marking, APCC, for 1300W PSU below | 1 |
37 | System Documentation | NODOCS | No Systems Documentation, No OpenManage DVD Kit | 1 |
38 | For Info Only | SPECDD | Mod Specs Info (SADMG) | 1 |
39 | Freight Charges | FRTDI2 | EX-HUB from APCC Penang(DDD) | 1 |
40 | Dell Services: Future Technical Support | GP0UB94 | NONE | 1 |
Hồ sơ tham gia dự thầu
Đơn dự thầu (theo mẫu tải tại đây)
Bản sao giấy CMND có chứng thực.
Bản sao Hộ khẩu có chứng thực.
Bản sao giấy đăng ký kinh doanh có chứng thực. Hồ sơ để trong phong bì dán kín niêm phong và nộp tại Phòng Hành chính và Quản trị thiết bị, Trường Đại học Thái Bình Dương, 79 Mai Thị Dõng, Vĩnh Ngọc, Nha Trang, Khánh Hòa.
Trình tự đấu thầu
Nhà trường thành lập tổ xét duyệt thầu để thu nhận hồ sơ mời thầu và tổ chức xét duyệt thầu.
Các đơn vị tham gia đấu thầu công khai.
Tổ xét thầu căn cứ các trường hợp sau để chọn đơn vị trúng thầu:
Trường hợp 1: Nếu có nhiều đơn vị đấu thầu cùng 1 giá thấp nhất thì sẽ tổ chức đấu thầu lại sau thời điểm công bố mở thầu dành cho các nhà thầu bỏ mức thầu giá đó.
Trường hợp 2: Nếu đơn vị trúng thầu không ký hợp đồng thì Tổ sẽ xem xét đến nhà thầu có giá thấp thứ 2.
Trường hợp 3: Nếu tất cả các nhà thầu có giá bằng nhau thì sẽ cho tổ chức đấu thầu lại.
Yêu cầu chung
Đơn vị trúng thầu phải đảm bảo việc cung cấp đúng trang thiết bị và chế độ bảo hành đầy đủ.
Sau 05 ngày kể từ khi công bố kết quả đấu giá, bên trúng thầu không xúc tiến ký kết hợp đồng với nhà trường coi như tự ý bỏ thầu, nhà trường sẽ hủy kết quả thầu và không hoàn lại tiền đóng dự thầu. Người trúng thầu không được chuyển nhượng hợp đồng đã trúng cho người khác thầu lại với bất kỳ lí do gì.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Phòng Hành chính và Quản trị thiết bị, Trường Đại học Thái Bình Dương. Địa chỉ: Phòng A101, 79 Mai Thị Dõng, Xã Vĩnh Ngọc, Nha Trang.
Thông báo này được công khai trên trang website của nhà trường và được thông báo rộng rãi.
(Xem thông báo bằng văn bản tại đây)
Trường ĐH Thái Bình Dương